Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tai Mũi Họng (English In E.N.T) (PHẦN 1)
Mình thấy mọi người rất có nhu cầu tìm hiểu thêm kiến thức về tai mũi họng. Mình muốn chia sẻ với mọi người một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tai Mũi Họng phổ biến để mọi người có thể dựa vào đó để tìm hiểu thêm thông tin về tai mũi họng ạ.
Ear: Tai
Nose: Mũi
Throat: Họng
Endoscopy : nội soi
Larynscopy : soi thanh quản
Endoscopic sinus surgery : phẫu thuật nội soi xoang
Functional endoscopic sinus surgery : phẫu thuật nội soi chức năng xoang
Functional endoscopic ENT treatment : Điều trị tai mũi họng bằng nội soi chức năng
Mọi người có thể chia sẻ, đóng góp thêm vào vốn từ vựng này ở mục comment hoặc inbox riêng cho mình ạ. Xin cảm ơn.
Nhận xét
Đăng nhận xét